Các từ liên quan tới ほんやくコンニャク
コンニャク属 コンニャクぞく
chi nưa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
người dịch, máy truyền tin
tươi; mới.
người dịch, máy truyền tin
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.