ぼうい
Sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế

ぼうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうい
ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược.
暴威
ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược.
Các từ liên quan tới ぼうい
暴飲 ぼういん
nặng nề uống
phòng bệnh, thuốc phòng bệnh, phương pháp phòng bệnh, bao cao su chống thụ thai
三法印 さんぼういん
Tam Pháp Ấn - ba ấn chứng trong Phật giáo bao gồm chư hành vô thường, chư pháp vô ngã, Niết bàn tịch tĩnh
予防医学 よぼういがく
y học dự phòng, y tế dự phòng
予防医療 よぼういりょう
y tế dự phòng
細胞移植 さいぼういしょく
cấy ghép tế bào
di truyền học tế bào
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều