防虫剤
Thuốc diệt côn trùng
Thuốc đuổi côn trùng
Thuốc trừ sâu, dạng túi chống ẩm mốc hay bỏ trong tủ quần áo
Thuốc chống côn trùng

Từ đồng nghĩa của 防虫剤
ぼうちゅうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼうちゅうざい
防虫剤
ぼうちゅうざい
thuốc trừ sâu, dạng túi chống ẩm mốc hay bỏ trong tủ quần áo
ぼうちゅうざい
thuốc trừ sâu
Các từ liên quan tới ぼうちゅうざい
sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ
nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng, khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán
chất khử mùi
thuốc trừ sâu
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
during stay
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.