駐在員
ちゅうざいいん「TRÚ TẠI VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên thường trực, người cư trú

ちゅうざいいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうざいいん
駐在員
ちゅうざいいん
nhân viên thường trực, người cư trú
ちゅうざいいん
cư trú, ở chính thức
Các từ liên quan tới ちゅうざいいん
現地駐在員 げんちちゅうざいいん
Cư dân địa phương; dân cư địa phương
海外駐在員 かいがいちゅうざいいん
Nhân viên thường trú tại nước ngoài
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
during stay
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu
sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ
đoàn, gánh