座中
ざちゅう「TỌA TRUNG」
☆ Danh từ
Sự tụ họ; cuộc hội họp
Đoàn kịch; gánh hát

ざちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざちゅう
座中
ざちゅう
sự tụ họ
ざちゅう
sự tụ họ
Các từ liên quan tới ざちゅう
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
thuốc trừ sâu
thuốc trừ sâu
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
ちゅう ちゅー チュー
kiss
during stay
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú