Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼくの村の話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
のぼせ のぼせ
nóng bừng
先の話 さきのはなし
chuyện của tương lai
話の先 はなしのさき
sự tiếp tục (của) một câu chuyện
話の種 はなしのたね
chủ đề (đề tài) của cuộc nói chuyện; đề tài bàn luận, đề tài đồn đại
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ
lờ mờ, mập mờ