生日
せいじつ うまれび いくひ「SANH NHẬT」
☆ Danh từ
Birthday

生日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生日
誕生日 たんじょうび
ngày sinh
誕生日パーティー たんじょうびパーティー
bữa tiệc sinh nhật
誕生日プレゼント たんじょうびプレゼント
quà sinh nhật
誕生日会 たんじょうびかい
bữa tiệc sinh nhật
利子発生日 りしはっせいび
ngày tính lãi.
天皇誕生日 てんのうたんじょうび
Ngày sinh của Nhật hoàng.
仏様の誕生日 ほとけさまのたんじょうび
phật đản.
ビクトリア女王誕生日 ビクトリアじょおうたんじょうび
ngày sinh nhật của Nữ vương Vương quốc Anh Victoria