Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼさぼさ
Tóc bù xù
ぼくさつ
beat death
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
ぼはん
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
母細胞 ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ
継母 けいぼ ままはは
mẹ kế.
はっさく
Hassaku orange
細胞膜 さいぼうまく
màng tế bào