Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼくは王さま
unkempt, ruffled hair or brush bristles, idling away time
beat death
インデンティング(くぼみ成形またはポケッティング) インデンティング(くぼみせーけーまたはポケッティング)
là phương pháp tạo hình hốc với kích thước nhỏ và bề mặt thành ống thông thoáng
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
母細胞 ぼさいぼう ははさいぼう
tế bào mẹ
Hassaku orange
継母 けいぼ ままはは
mẹ kế.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.