Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼんくら
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
ぼらぼら
one after another
僕等 ぼくら
chúng ta
僕ら ぼくら
chúng tôi
大ぼらを吹く おおぼらをふく
to talk through one's hat, to blow one's own horn
黒ぼく くろぼく くろぼこ
loại đất hiện diện tại những vùng núi lửa, hình thành trên nền vật liệu vụn núi lửa
ぼら
grey mullet cá đối, red mullet cá phèn
桜んぼ さくらんぼ
Quả cherri