ぼる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To ask a high price, to overcharge

Bảng chia động từ của ぼる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼる |
Quá khứ (た) | ぼった |
Phủ định (未然) | ぼらない |
Lịch sự (丁寧) | ぼります |
te (て) | ぼって |
Khả năng (可能) | ぼれる |
Thụ động (受身) | ぼられる |
Sai khiến (使役) | ぼらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼられる |
Điều kiện (条件) | ぼれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼれ |
Ý chí (意向) | ぼろう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼるな |
ぼら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼら
ぼる
to ask a high price, to overcharge
ぼら
grey mullet cá đối, red mullet cá phèn
鯔
ぼら ボラ とど いな なよし
cá đối, cá phèn
Các từ liên quan tới ぼら
one after another
朝ぼらけ あさぼらけ
ánh bình minh
ずぼら箸 ずぼらばし
picking up a bowl with one's right hand which is already holding one's chopsticks (a breach of etiquette)
立ちのぼる たちのぼる
Khói(v.v.) bay lên trên, bốc lên trên
見すぼらしい みすぼらしい
tồi tàn; đầy hạt
大ぼらを吹く おおぼらをふく
to talk through one's hat, to blow one's own horn
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
快を貪る かいをむさぼる こころよをむさぼる
Tận hưởng niềm vui