Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼけいせい
chế độ quyền mẹ
母系制
ぼせい
của mẹ mình
いぼ いぼ
mụn cóc
ぼいんせい
nguyên âm
焼けぼっくい やけぼっくい やけぼくい
charred stake, ember
ぼうすいけい
có hình con suốt
きぼのけいざい
Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.
いぼ痔 いぼじ
bệnh trĩ
せいたいけい
hệ sinh thái
Đăng nhập để xem giải thích