Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母材
ぼざい ぼ ざい
Vật liệu kim loại được hàn hoặc cắt.
ぼざい
cơ sở hàn kim loại
母材用 ぼざいよう
Dành cho vật liệu gốc.
ざんぼう
lời phỉ báng ; bài viết có tính chất phỉ báng; điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên, phỉ báng, bôi nhọ ; đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng
きぼのけいざい
Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.
防錆剤 ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい
chất chống rỉ sét
いぼ いぼ
mụn cóc
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
防カビ剤 ぼうカビざい ぼうかびざい ぼうばいざい
chất chống mốc
ぼうしゅうざい
chất khử mùi
「MẪU TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích