Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母材用
ぼざいよう
Dành cho vật liệu gốc.
母材 ぼざい ぼ ざい
Vật liệu kim loại được hàn hoặc cắt.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
用材 ようざい
nguyên liệu
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
シーリング材用 シーリングざいよう
Dành cho vật liệu kín nước (dùng để kín khe hở, khe nối trong công trình xây dựng)
「MẪU TÀI DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích