よっきゃく
Người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)

よっきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よっきゃく
よっきゃく
người tắm (ở hồ, sông, biển.
浴客
よっきゃく よっかく
khách đến tắm các nơi như suối nước nóng, nhà tắm công cộng...
Các từ liên quan tới よっきゃく
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
ríu rít; cười khúc khích
sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự phá huỷ, sự huỷ bỏ
nghệ sĩ, hoạ sĩ
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
only, nothing but
bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, cô phục vụ trên máy bay
quan điểm, lập trường
よっしゃ よっしゃー ヨッシャ ヨッシャー
được rồi; hết sảy; được rồi (thể hiện sự phấn khích)