Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まちぼける まちぼける
leo cây
ぼちぼち ボチボチ
Từng chút một; chầm chậm
クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình
ぼっち
nhỏ điểm, núm
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろっちい ボロっちい
worn-out, crumbling
ぼっち飯 ぼっちごはん
Ăn 1 mình
ぼろぼろに引き破る ぼろぼろにひきやぶる
xé toạc.