Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼっち
nhỏ điểm, núm
ぼちぼち ボチボチ
Từng chút một; chầm chậm
クリぼっち くりぼっち
Noel chỉ có 1mình
ぼっち飯 ぼっちごはん
Ăn 1 mình
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろい ボロい
có lợi; sinh lãi.
ちぼ
pickpocket
独りぼっち ひとりぼっち
một người cô đơn