没我的
ぼつがてき「MỘT NGÃ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Khiêm tốn
Không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác

没我的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没我的
没我 ぼつが
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
没個性的 ぼつこせいてき
thiếu cá tính
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau