Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぼのぼの
chợt.
のぼせ のぼせ
nóng bừng
bủn.
lờ mờ, mập mờ
cờ hiệu, bảng hiệu
lờ mờ, mập mờ, mờ nhạt
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
鍼のつぼ はりのつぼ
(châm cứu) huyệt