Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見すぼらしい
みすぼらしい
tồi tàn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見窄らしい みすぼらしい
cũ nát; rách nát; tơi tả; nghèo đói.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見慣らす みならす
quen mắt, nhìn quen
見晴らす みはらす
nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
溺らす おぼらす
Dìm chết, làm chết đuối
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
Đăng nhập để xem giải thích