肉細
にくぼそ「NHỤC TẾ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy)
Kiểu chữ nét thanh (trong đánh máy), thịt lá
葉肉細胞
Tế bào thịt lá thực vật
葉肉細胞プロトプラスト
Thể nguyên sinh tế bào thịt lá .

Từ trái nghĩa của 肉細
肉細 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉細
筋肉細胞 きんにくさいぼう
tế bào cơ
葉肉細胞 よーにくさいぼー
tế bào mesophyll
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
Langerhans細胞肉腫 Langerhansさいぼーにくしゅ
Langerhans Cell Sarcoma
肥満細胞肉腫 ひまんさいぼーにくしゅ
béo phì có liên quan đến sarcoma mô đệm
肉 にく しし
thịt
肉を細かく切る にくをこまかくきる
thái thịt.
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.