Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
っぽい ぽい
-ish, -like
ぽたぽた焼 ぽたぽたやき
bánh gạo
ぽつ ぽつ
Dấu chấm
ぽん ぽん
một tiếng kêu
ぽっぽと
puffing, chugging
ぽんぽこ
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
ぽかぽか
ấm áp; ấm cúng