舞い上がる
まいあがる
Bay lên, nâng lên
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bay vút lên

Từ đồng nghĩa của 舞い上がる
verb
Bảng chia động từ của 舞い上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舞い上がる/まいあがるる |
Quá khứ (た) | 舞い上がった |
Phủ định (未然) | 舞い上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 舞い上がります |
te (て) | 舞い上がって |
Khả năng (可能) | 舞い上がれる |
Thụ động (受身) | 舞い上がられる |
Sai khiến (使役) | 舞い上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舞い上がられる |
Điều kiện (条件) | 舞い上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舞い上がれ |
Ý chí (意向) | 舞い上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 舞い上がるな |
まいあがる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まいあがる
舞い上がる
まいあがる
bay vút lên
まいあがる
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên.
Các từ liên quan tới まいあがる
thực tế; hiện thực vốn có
在るが儘 あるがまま
vốn có; bản chất; bẩm sinh
sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm, làm chậm lại, làm trì hoãn, đi chậm lại, chạy chậm lại
匂いがある においがある
có mùi.
甘味がある あまみがある かんみがある
ngọt dịu.
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
天翔る あまがける あまかける
bay lên, bay cao, vút lên cao