Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まいてぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ティータ てぃーたー
Tester
ETN いー・てぃー・えぬ
chứng khoán etn
sluggish, languid, listless, heavy (heart, legs, etc.), dull
I will..., I'm going to...
ありえんてぃー アリエンティー
that's impossible, I can't believe it
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!