まかり通る
まかりとおる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Không bị trừng phạt; được khoan dung; được bỏ qua

Bảng chia động từ của まかり通る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まかり通る/まかりとおるる |
Quá khứ (た) | まかり通った |
Phủ định (未然) | まかり通らない |
Lịch sự (丁寧) | まかり通ります |
te (て) | まかり通って |
Khả năng (可能) | まかり通れる |
Thụ động (受身) | まかり通られる |
Sai khiến (使役) | まかり通らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まかり通られる |
Điều kiện (条件) | まかり通れば |
Mệnh lệnh (命令) | まかり通れ |
Ý chí (意向) | まかり通ろう |
Cấm chỉ(禁止) | まかり通るな |
まかり通る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まかり通る
通りかかる とおりかかる
để tình cờ đi qua
通り掛かる とおりかかる
tình cờ đi ngang qua
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.