Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
息がつまる いきがつまる
nghẹt
気が詰まる きがつまる
gò bó, ngột ngạt
力がつきる ちからがつきる
đừ.
鼻がつまる はながつまる
nghẹt mũi.
生まれつき うまれつき
tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
息が詰まる いきがつまる
bạt hơi.
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.
付きが回る つきがまわる ツキがまわる
to have fortune come your way, to become lucky