Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気が詰まる きがつまる
gò bó, ngột ngạt
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu
息がつまる いきがつまる
nghẹt
力がつきる ちからがつきる
đừ.
きがつよい
cứng cỏi, kiên quyết
つづきがら
mối quan hệ, mối liên hệ, sự giao thiệp, tình thân thuộc, tình họ hàng
ぼつがてき
khiêm tốn; không tìm cách gây ấn tượng với mọi người