まぐわう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
To have sexual intercourse
Bảng chia động từ của まぐわう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | まぐわう |
Quá khứ (た) | まぐわった |
Phủ định (未然) | まぐわわない |
Lịch sự (丁寧) | まぐわいます |
te (て) | まぐわって |
Khả năng (可能) | まぐわえる |
Thụ động (受身) | まぐわわれる |
Sai khiến (使役) | まぐわわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | まぐわう |
Điều kiện (条件) | まぐわえば |
Mệnh lệnh (命令) | まぐわえ |
Ý chí (意向) | まぐわおう |
Cấm chỉ(禁止) | まぐわうな |
まぐわう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まぐわう
bồ cào
目合ひ まぐわい
sexual intercourse
回し車 まわしぐるま
bánh xe chạy
馬鍬 まぐわ まんが
cái bừa; cái cào
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say