ごまつ
Hậu tố, thêm hậu tố

ごまつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごまつ
ごまつ
hậu tố, thêm hậu tố
語末
ごまつ
hậu tố, thêm hậu tố
Các từ liên quan tới ごまつ
ふいご祭 ふいごまつり
lễ hội của thợ rèn và thợ đúc (vào ngày 8 tháng 11 hàng năm)
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
御祭り騒ぎ おまつりさわぎ ごまつりさわぎ
liên hoan merrymaking
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
hoang mang; lúng túng; bối rối
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng