Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まごまご嵐
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
金ごま きんごま きんゴマ
hạt mè vàng
ごま油 ごまあぶら ゴマあぶら
dầu mè (dầu hạt vừng)
ごま塩頭 ごましおあたま
muối và hạt tiêu, mái tóc đen sọc với màu xám
開けごま ひらけごま
Vừng ơi mở cửa ra đi!
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
地球ごま ちきゅうごま
con quay hồi chuyển
えごま油 えごまあぶら エゴマあぶら えごまゆ エゴマゆ
dầu tía tô