末期
まっき まつご「MẠT KÌ」
☆ Danh từ
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.

Từ đồng nghĩa của 末期
noun
Từ trái nghĩa của 末期
まつご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まつご
末期
まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
まつご
giường người chết, giờ phút cuối cùng của cuộc đời
Các từ liên quan tới まつご
末期の水 まつごのみず
sự làm ẩm môi người sắp chết
末期養子 まつごようし
deathbed adoption of a successor (to prevent extinction of the family line), person adopted by someone on his deathbed
hậu tố, thêm hậu tố
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
hoang mang; lúng túng; bối rối
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
語末 ごまつ
hậu tố, thêm hậu tố
ごつい ごっつい
thô, khó khăn, cứng