着の身着の儘
きのみきのまま
☆ Cụm từ
Ra ngoài không mang theo gì cả,chỉ với quần áo trên người

着の身着の儘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着の身着の儘
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着物の裾 きもののすそ
vạt áo.
早朝の着 そうちょうのちゃく
sự đến nơi vào sáng sớm
(như) hiện thời, tình trạng hiện thời
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên