刺身のつま
さしみのつま
☆ Cụm từ
Đồ trang trí đi kèm sashimi
刺身
のつまの
大根
が
シャキシャキ
していて
美味
しい。
Củ cải dùng làm đồ trang trí cho sashimi giòn và ngon.
Thứ phụ; thứ không cần thiết
彼
は
チーム
の
刺身
のつまみたいな
存在
だ。
Anh ta giống như thứ không cần thiết của đội vậy.
