Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪魔になる じゃまになる
bận chân.
かまじるし
potter's mark
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
あじゃじゃしたー
thank you
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.