Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ますぶちさちよ
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
mi mắt, treo đầu đắng
ぶち壊す ぶちこわす うちこわす ブチこわす
phá hủy, nghiền nát
打ち噛ます ぶちかます うちかます
Trong đấu vật sumo, khi đứng lên, đánh mạnh vào ngực đối thủ từ đầu
chậm chững; lững chững.
<THGT> chỗ kín, bộ phận sinh dục
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
よちよち歩き よちよちあるき
sự chập chững bước đi