丈夫
じょうぶ じょうふ ますらお「TRƯỢNG PHU」
☆ Tính từ đuôi な
Sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
体
が
丈夫
ではない
Không dai sức
Chắc; khoẻ; cứng; bền
丈夫
な
木
のいす
Cái ghế gỗ chắc chắn
Độ bền.

Từ đồng nghĩa của 丈夫
adjective
ますらお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ますらお
丈夫
じょうぶ じょうふ ますらお
sự bền
益荒男
ますらお
anh hùng
ますらお
người anh hùng, nhân vật nam chính
Các từ liên quan tới ますらお
益荒猛男 ますらたけお
người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ
あまてらすおおみかみ あまてらすおおみかみ
Nữ thần mặt trời
お寺舞をする おてらまいをする
hành hương.
眩ます くらます
làm lóa mắt
暗ます くらます
che giấu; trốn tránh
絡ます からます
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy
紛らす まぎらす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
凍らす こおらす
đóng băng, đông lại