混ぜっ返す
Lật lại và trộn nhiều lần
Làm bối rối câu chuyện của mọi người bằng cách ậm ừ hoặc lừa dối

Bảng chia động từ của 混ぜっ返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混ぜっ返す/まぜっかえすす |
Quá khứ (た) | 混ぜっ返した |
Phủ định (未然) | 混ぜっ返さない |
Lịch sự (丁寧) | 混ぜっ返します |
te (て) | 混ぜっ返して |
Khả năng (可能) | 混ぜっ返せる |
Thụ động (受身) | 混ぜっ返される |
Sai khiến (使役) | 混ぜっ返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混ぜっ返す |
Điều kiện (条件) | 混ぜっ返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 混ぜっ返せ |
Ý chí (意向) | 混ぜっ返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 混ぜっ返すな |
まぜっかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まぜっかえす
混ぜっ返す
まぜっかえす
Lật lại và trộn nhiều lần
まぜっかえす
gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, giao thoa, nhiễu, đá chân nọ vào chân kia, (thể dục, thể thao) chặn trái phép
Các từ liên quan tới まぜっかえす
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
混ぜ返す まぜかえす
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
người nói, người diễn thuyết, người thuyết minh, loud_speaker, Speaker chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)
末子 ばっし まっし すえこ まっし、すえっこ、すえ こ
Con út
cold, strong, dry wind
annoying, noisy