Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
駅迄歩く えきまであるく
tới sự đi bộ tới nhà ga
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
頭をなでる あたまをなでる
xoa đầu.
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
温まる あたたまる あったまる ぬくまる
được làm nóng; trở nên nóng
又会う日迄 またあうひまで
đến lúc chúng ta gặp lần nữa
暖まる あたたまる
ấm lên