Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
又候 またぞろ
(yet) again
ぞろぞろ
kéo dài lê thê; lê thê
勢ぞろい せいぞろい
Tập hợp
粒ぞろい つぶぞろい
Tài năng
ぞろり
all together in a line, all together in a lump
気もそぞろ きもそぞろ
cảm thấy bồn chồn, cảm thấy lo lắng, mất tập trung
そぞろ歩き そぞろあるき
đi chậm và thư giãn
漫ろ そぞろ すずろ すぞろ
restless, on edge (and unable to concentrate), distracted