また貸し
またかし「THẢI」
Cho thuê lại.
また
貸
しする
Cho vay lại (cho thuê lại)

また貸し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới また貸し
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
貸します かします
cho mượn , cho vay
貸し かし
sự cho vay; sự cho mượn; tiền hay vật đi vay mượn; cho vay; cho mượn; cho thuê
又貸し またがし またかし
sự cho thuê lại.
貸しボート かしボート
tàu đi thuê.
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại
貸しビル かしビル
tòa nhà cho thuê
前貸し まえがし
trả trước sự thanh toán