真っ平 まったいら まっぴら
hoàn hảo ngang mức
お先真っ暗 おさきまっくら
rất ảm đạm, mờ
真っ逆さま まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
真っ逆様 まっさかさま
Hoàn toàn ngược lại; Hoàn toàn ngược xuống
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
真っ暗 まっくら
sự thiển cận; tối tăm; u ám
真逆様 まさかさま まっさかさま
Lộn ngược