Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真逆様 まさかさま まっさかさま
Lộn ngược
逆様 さかさま
ngược; ngược lại; đảo lộn
真逆 まぎゃく まさか
Không ngờ
真っ逆さま まっさかさま
đối nghịch hoàn toàn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
見様見真似 みようみまね
sự quan sát người khác làm và bắt chước
様様 さまさま さまざま
Khác nhau