末梢的
Bình thường; phụ; không quan trọng

Từ đồng nghĩa của 末梢的
Từ trái nghĩa của 末梢的
まっしょうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まっしょうてき
末梢的
まっしょうてき
bình thường
まっしょうてき
thường, bình thường, tầm thường.
Các từ liên quan tới まっしょうてき
theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
việc thức suốt đêm; sự thức suốt đêm.
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
hẹp hòi, nhỏ nhen
tượng trưng
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
người cuồng tín, cuồng tín
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm