Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なつまつり
summer festival
ゆきまつり
snow festival
夏祭り なつまつり
lễ hội mùa hè
きりはなつ
gỡ ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, cắt (quân đội, tàu chiến...) đi làm nhiệm vụ riêng lẻ
雛祭り ひなまつり
Lễ hội búp bê
舟祭り ふなまつり
lễ hội đua thuyền
花祭り はなまつり
Lễ Phật đản.
花祭 はなまつり