Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
源 みなもと
nguồn.
みなとまつり
port festival
見っともない みっともない
đáng xấu hổ; khó coi; mất thể diện.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan
鼻つまみ はなつまみ
người phiền phức, điều nhàm chán
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào