真西
まにし「CHÂN TÂY」
☆ Danh từ
Đúng hướng tây; cơn gió thổi đúng về hướng tây

まにし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まにし
真西
まにし
đúng hướng tây
まにし
due west
Các từ liên quan tới まにし
摩尼珠 まにじゅ まにしゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
日ましに ひましに
càng ngày càng....
しにざま しにざま
cách chết
cuối cùng; rốt cuộc; sau chót.
随に まにまに
at the mercy of (e.g. wind, waves), (act) as one is told (by)
day by day
日増しに ひましに
ngày ngày; ngày càng ngày.
死に馬 しにうま
ngựa chết