日ましに
ひましに「NHẬT」
Càng ngày càng....

日ましに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日ましに
日ましに増加する ひましにぞうかする
càng ngày càng tăng.
日ましに発展する ひましにはってんする
càng ngày càng phát triển.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日に日に ひにひに
ngày lại ngày; hàng ngày
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日増しに ひましに
ngày ngày; ngày càng ngày.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.