手招く
てまねく「THỦ CHIÊU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

Bảng chia động từ của 手招く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手招く/てまねくく |
Quá khứ (た) | 手招いた |
Phủ định (未然) | 手招かない |
Lịch sự (丁寧) | 手招きます |
te (て) | 手招いて |
Khả năng (可能) | 手招ける |
Thụ động (受身) | 手招かれる |
Sai khiến (使役) | 手招かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手招く |
Điều kiện (条件) | 手招けば |
Mệnh lệnh (命令) | 手招け |
Ý chí (意向) | 手招こう |
Cấm chỉ(禁止) | 手招くな |