まぶ
Người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình

まぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まぶ
まぶ
người yêu, người ham thích, người ham chuộng.
間夫
まぶ
(Gian phu) Người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm