Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瞼 まぶた まなぶた
mí
目蓋 まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
下まぶた したまぶた
mí mắt dưới
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上品ぶる じょうひんぶる
tỏ vẻ sang chảnh
豚まん ぶたまん
bánh bao nhân thịt
二重まぶた ふたえまぶた
mắt hai mí.
たぶたぶ
brimming, full to the point of overflowing