Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目蓋
まぶた
mi mắt, treo đầu đắng
瞼
まぶた まなぶた
mí
一重まぶた ひとえまぶた いっじゅうまぶた
mắt một mí.
下まぶた したまぶた
mí mắt dưới
上まぶた うわまぶた
mí mắt trên
二重まぶた ふたえまぶた
mắt hai mí.
島豚 しまぶた シマウヮー
Okinawan pig breed
上瞼 うえまぶた
mi mắt trên
下瞼 しもまぶた
二重瞼 ふたえまぶた
hai mí.