Các từ liên quan tới まほろば (ネットドラマ)
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
tears or flower petals falling quietly
末路 まつろ ばつろ
kéo dài những ngày; chấm dứt; số phận
họa mi.
綻ばす ほころばす
tách ra, rách ra
幌馬車 ほろばしゃ
bao trùm xe ngựa; thuyền hai buồm đồng cỏ
ほろ子 ほろし ほろせ
phát ban (trên da)
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm